Có 1 kết quả:
相接 xiāng jiē ㄒㄧㄤ ㄐㄧㄝ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to merge with
(2) interlinking
(3) to join with
(4) to interlock
(2) interlinking
(3) to join with
(4) to interlock
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0